TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùm lại

cùm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trói lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cùm lại

fesseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschmieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an den Händen fesseln

trói tay ai lại

der Kranke war ans Bett gefesselt

người bệnh bị cột chặt vào giường (phải nằm liệt giường). . mê hoặc, quyến rũ, cuốn hút, lôi cuốn sự chú ý, làm say mê (faszinieren)

das Buch fesselte ihn

cuốn sách đã hoàn toàn cuốn hút anh ta

ein fesselnder Vortrag

một bài thuyết trình hấp dẫn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschmieden /vt/

1. rèn, nói; 2. gông, xích, cùm lại; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fesseln /(sw. V.; hat)/

cùm lại; cột lại; trói lại (anbinden, festhalten);

trói tay ai lại : jmdn. an den Händen fesseln người bệnh bị cột chặt vào giường (phải nằm liệt giường). . mê hoặc, quyến rũ, cuốn hút, lôi cuốn sự chú ý, làm say mê (faszinieren) : der Kranke war ans Bett gefesselt cuốn sách đã hoàn toàn cuốn hút anh ta : das Buch fesselte ihn một bài thuyết trình hấp dẫn. : ein fesselnder Vortrag