Việt
cùm
gông
xiềng
xích
hàn gắn
hàn nôi.
rèn dập cho dính chắc vào
rèn nốì
Đức
anschmieden
sich nicht an schmieden lassen
(nghĩa bóng) không để bị buộc phải ở lại chỗ nào, không đề bị ràng buộc.
anschmieden /(sw. V.; hat)/
rèn dập cho dính chắc vào; rèn nốì;
sich nicht an schmieden lassen : (nghĩa bóng) không để bị buộc phải ở lại chỗ nào, không đề bị ràng buộc.
anschmieden /vt/
1. cùm, gông, xiềng, xích; 2. (kỹ thuật) hàn gắn, hàn nôi.