Việt
rèn dập cho dính chắc vào
rèn nốì
Đức
anschmieden
sich nicht an schmieden lassen
(nghĩa bóng) không để bị buộc phải ở lại chỗ nào, không đề bị ràng buộc.
anschmieden /(sw. V.; hat)/
rèn dập cho dính chắc vào; rèn nốì;
(nghĩa bóng) không để bị buộc phải ở lại chỗ nào, không đề bị ràng buộc. : sich nicht an schmieden lassen