Việt
cặp bến
ghé bến
xích
đổ bộ
hạ cánh
Anh
accost
landed
Đức
anlegen
vertäuen
eine Hafen anlaufen
Fangleine
mit Abquetschfläche
das Schiff legt pünktlich am Kai an
tàu đã cập bến đúng giờ. 1
mit Abquetschfläche /adj/CNSX/
[EN] landed (được)
[VI] (được) đổ bộ; (được) hạ cánh; (được) cặp bến
anlegen /(sw. V.; hat)/
cặp bến; ghé bến (landen, festmachen);
tàu đã cập bến đúng giờ. 1 : das Schiff legt pünktlich am Kai an
Fangleine /f =, -n/
1. [sự] cặp bến, cặp bến, ghé bến; [sợi] dây buộc vào bến, chão cặp bến; 2. (sàn bắn) [dây, cái] xích; dây buộc.
vertäuen vt, anlegen vt, eine Hafen anlaufen