Việt
dây néo
cặp bến
ghé bến
xích
sợi dây buộc vào bến
chão cặp bến
Anh
painter
Đức
Fangleine
Fangleine /die (Seemannsspr.)/
sợi dây buộc vào bến; chão cặp bến;
Fangleine /f =, -n/
1. [sự] cặp bến, cặp bến, ghé bến; [sợi] dây buộc vào bến, chão cặp bến; 2. (sàn bắn) [dây, cái] xích; dây buộc.
Fangleine /f/VT_THUỶ/
[EN] painter
[VI] dây néo (cố định tàu thuyền)