Việt
dây néo
Anh
painter
Đức
Fangleine
Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.
Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.
Fangleine /f/VT_THUỶ/
[EN] painter
[VI] dây néo (cố định tàu thuyền)