Việt
thả neo chốt
neo.
lại
buộc... lại
đỗ... lại
đậu... lại.
Anh
moor
Đức
vertäuen
vertäuen /vt/
neo., lại, buộc... lại, đỗ... lại, đậu... lại.
vertäuen /vt/VT_THUỶ/
[EN] moor
[VI] thả neo chốt (làm cố định)