vertäuen /vt/VT_THUỶ/
[EN] moor
[VI] thả neo chốt (làm cố định)
verankern /vt/THAN, ÔN_BlỂN/
[EN] moor
[VI] thả neo
verankern /vt/VT_THUỶ/
[EN] moor
[VI] neo (cố định)
befestigen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] moor
[VI] buộc, cột
ỉèstmachen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] moor
[VI] thả neo chết, thả hai neo (tàu)
festmachen /vi/VT_THUỶ/
[EN] moor
[VI] thả neo chết, thả hai neo
ỉèstmachen /vt/VT_THUỶ/
[EN] make fast, moor, secure
[VI] buộc tàu, thả neo chết, buộc chặt