TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moor

thả neo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm lầy

 
Tự điển Dầu Khí

bãi than bùn

 
Tự điển Dầu Khí

1.đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thả neo chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả neo chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả hai neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng lầy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hoang

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bỏ neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

moor

moor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make fast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

moor

Moor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertäuen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verankern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befestigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ỉèstmachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festmachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

moor

tourbière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moor, mooring /giao thông & vận tải/

buộc, bỏ neo

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

moor

đồng lầy, hoang

Xem Đầm lầy (Bog)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertäuen /vt/VT_THUỶ/

[EN] moor

[VI] thả neo chốt (làm cố định)

verankern /vt/THAN, ÔN_BlỂN/

[EN] moor

[VI] thả neo

verankern /vt/VT_THUỶ/

[EN] moor

[VI] neo (cố định)

befestigen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] moor

[VI] buộc, cột

ỉèstmachen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] moor

[VI] thả neo chết, thả hai neo (tàu)

festmachen /vi/VT_THUỶ/

[EN] moor

[VI] thả neo chết, thả hai neo

ỉèstmachen /vt/VT_THUỶ/

[EN] make fast, moor, secure

[VI] buộc tàu, thả neo chết, buộc chặt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moor /SCIENCE/

[DE] Moor

[EN] moor

[FR] tourbière

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

moor

1.đầm lầy, bãi lầy 2.truông 3.than bùn (không dùng làm nhiên liệu) grass ~ truông cỏ high ~ đầm lầy cao lowland ~ 1.đầm lầy thấp 2.than bùn miền thấp meadow ~ đầm lầy đồng cỏ peat ~ đầm lầy than bùn supraaquatic ~ đầm lầy trên mặt nước transiton ~ đầm lầy chuyển tiếp upland ~ đầm lầy miền cao

Tự điển Dầu Khí

moor

o   đầm lầy

o   bãi than bùn

§   dry moor : đầm lầy khô

§   fresh water moor : đầm lầy nước ngọt

§   peat moor : đầm lầy than bùn

§   turf moor : đầm lầy than bùn

§   wet moor : đầm lầy ẩm, đầm than bùn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

moor

thả neo