Việt
bắt chặt
thả neo
kẹp
cặp
đóng chặt
buộc chặt
sự cố định
sự néo giữ
sự bỏ neo
sự thả neo
cố định
néo
chằng
nối kẹp
neo giữ
neo
củng cố
kiện toàn
ghi
chép
biên
lí thả neo
buông neo
Anh
anchor
anchoring
mooring
stay
brace
moor
Đức
verankern
Haftvermittler verankern die Verstärkungsfasern fest in der Matrix.
Chất giúp bám dính giúp các sợi gia cường bám chặt vào nhựa nền.
Dadurch werden Kunststoff- und Metalloberflächen so aktiviert, dass sich Druckfarben, Lacke, Klebstoffe usw. darauf fest verankern können.
Qua đó bề mặt của chất dẻo hay của kimloại được kích hoạt giúp cho mực in, sơn, keodán v.v. có thể bám dính được.
ein Schiff verankern
thả neo con tàu.
etw. gesetzlich verankern
hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;
verankern /(swi V.; hãt)/
lí thả neo; buông neo;
ein Schiff verankern : thả neo con tàu.
(kỹ thuật) kẹp; cặp; bắt chặt;
đóng chặt; buộc chặt;
verankern /vt/
1. thả neo; 2. (kĩ thuật) kẹp, cặp, bắt chặt; 3. củng cố, kiện toàn; 4. (in D) ghi, chép, biên, đóng chặt, buộc chặt; etw. gesetzlich verankern hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;
Verankern /nt/XD/
[EN] anchoring
[VI] sự cố định, sự néo giữ
Verankern /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] mooring
[VI] sự bỏ neo, sự thả neo
verankern /vt/XD/
[EN] anchor, stay
[VI] cố định, néo, chằng
verankern /vt/THAN/
[EN] brace
[VI] nối kẹp, bắt chặt
verankern /vt/THAN, ÔN_BlỂN/
[EN] moor
[VI] thả neo
verankern /vt/DHV_TRỤ/
[EN] anchor
[VI] neo giữ
verankern /vt/VT_THUỶ/
[VI] neo (cố định)