TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neo giữ

neo giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

neo giữ

 mooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anchor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neo giữ

verankern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Infolge dieser Wärmedehnung können bei starren Befestigungen bzw. Verankerungen Bauschäden, wie Risse und Zerstörung der Verankerungen auftreten.

Hệ quả của việc giãn nở nhiệt này là nhà bị hư hại tại những vị trí gắn chặt và neo giữ cố định như xuất hiện vết nứt và các neo bị phá vỡ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verankern /vt/DHV_TRỤ/

[EN] anchor

[VI] neo giữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mooring

neo giữ