Việt
neo giữ
Anh
mooring
anchor
Đức
verankern
Infolge dieser Wärmedehnung können bei starren Befestigungen bzw. Verankerungen Bauschäden, wie Risse und Zerstörung der Verankerungen auftreten.
Hệ quả của việc giãn nở nhiệt này là nhà bị hư hại tại những vị trí gắn chặt và neo giữ cố định như xuất hiện vết nứt và các neo bị phá vỡ.
verankern /vt/DHV_TRỤ/
[EN] anchor
[VI] neo giữ