Verankern /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] mooring
[VI] sự bỏ neo, sự thả neo
Muring /f/VT_THUỶ/
[EN] mooring
[VI] sự đỗ tàu, sự buộc tàu (cố định)
Liegeplatz /m/VT_THUỶ/
[EN] mooring
[VI] sự đỗ tàu, sự neo tàu (định vị)
Mooring /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] mooring
[VI] sự neo giữ
Festmachen /nt/VT_THUỶ/
[EN] mooring
[VI] sự đỗ tàu, sự neo tàu