Việt
sự thả neo
sự bỏ neo
Anh
anchorage
anchoring
mooring
Đức
Veranke
Verankern
Verankern /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] mooring
[VI] sự bỏ neo, sự thả neo
Veranke /rung, die; -, -en/
sự thả neo;
anchorage, anchoring /xây dựng/