Việt
Mấu neo
nơi neo tàu
neo
thiết bị neo
Tường ngoài hai lớp gạch
Neo vào tường
chỗ neo
chỗ thả neo
cọc neo
đầu neo
điểm thả neo
móc neo
sự neo
sự thả neo
thanh neo
vùng thả neo
cố định bằng tắc kê
sự cố định
sự kẹp chặt
sự neo tàu
chỗ neo tàu
Anh
anchorage
external double-leaf wall
anchor strap
anchor wall
clamp
FIXING LUG
point of anchorage
Đức
Verankerung
Ankerplatz
Zweischalige Außenwände
Abspannung
Ankervorrichtung
Pháp
ancrage
système d'ancrage
mouillage
ANCHORAGE,FIXING LUG
[DE] VERANKERUNG
[EN] ANCHORAGE, FIXING LUG
[FR] ANCRAGE
Anchorage
Verankerung /f/XD/
[EN] anchorage
[VI] sự cố định, sự kẹp chặt
Verankerung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự neo tàu
Ankerplatz /m/VT_THUỶ/
[VI] chỗ neo tàu, nơi neo tàu
Ankervorrichtung /f/XD/
[VI] thiết bị neo
neo, cố định bằng tắc kê (bu lông nở)
ANCHORAGE
dây neo Thiết bị mới được sáng chế, để neo vĩnh viễn các thanh thép căng vào đầu mút của cấu kiện cảng sau (post-tensioneđ), hoặc để neo tạm các thanh thép căng của cấu kiện căng trước (pre-tensioned) trong thời gian bêtông đông cứng.
đầu neo (polytryrene)
mấu neo
mấu neo, móc neo
anchorage, clamp
anchorage, point of anchorage /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
anchorage /SCIENCE/
[DE] Verankerung
[FR] ancrage
anchorage /ENERGY-MINING/
[DE] Abspannung
[FR] système d' ancrage
anchorage /FISCHERIES/
[DE] Ankerplatz
[FR] mouillage
anchor strap,anchor wall,anchorage
[EN] anchor strap; anchor wall; anchorage; anchorage(for sheetpiling)
[VI] neo
Zweischalige Außenwände,Verankerung
[VI] Tường ngoài hai lớp gạch, Neo vào tường
[EN] external double-leaf wall, anchorage