anchor head /xây dựng/
đầu neo
anchorage block /xây dựng/
đầu neo (có lỗ chêm vào, tỳ vào đế neo)
anchorage end /xây dựng/
đầu neo (cốt thép)
Anchorage /xây dựng/
đầu neo (polytryrene)
anchorage block /xây dựng/
đầu neo (có lỗ chêm vào, tỳ vào đế neo)
anchorage end /xây dựng/
đầu neo (cốt thép)
Anchorage /xây dựng/
đầu neo (polytryrene)
anchor head
đầu neo
anchorage block
đầu neo (có lỗ chêm vào, tỳ vào đế neo)
anchorage end
đầu neo (cốt thép)
Anchorage
đầu neo (polytryrene)