Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
anchor
cọc neo
working spud /xây dựng/
cọc neo (tàu vét bùn)
working spud /xây dựng/
cọc neo (tàu vét bùn)
pile anchor
cọc neo
anchor pole
cọc neo
anchor
cọc neo
anchorage
cọc neo
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
anchor pile
cọc neo
landfast
cọc neo
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt