TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deadman

cọc neo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neo chôn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

deadman

deadman

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deadman

toter Mann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deadman

palée d'ancrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor log,deadman /ENG-MECHANICAL/

[DE] toter Mann

[EN] anchor log; deadman

[FR] palée d' ancrage

Tự điển Dầu Khí

deadman

[dedmen]

o   neo chôn

Thanh chôn chắt dùng để buộc cáp chằng cột tháp, tháp khoan.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deadman

cọc neo