Việt
chỗ thả neo
nơi tàu có thể neo đậu
chỗ ỏ
nơi sỏ tại
trụ sỏ
chỗ nằm
Anh
berthing
cast anchor
drop
drop anchor
mooring
anchorage
anchorage-ground
berthage
Đức
Liegeplatz
Liegeplatz /m-es, -plätze/
1. chỗ ỏ, nơi sỏ tại, trụ sỏ; 2. (đưòng sắt) chỗ nằm; 3. (hàng hải) chỗ thả neo;
Liegeplatz /der/
chỗ thả neo; nơi tàu có thể neo đậu;
berthing, cast anchor, drop, drop anchor, mooring
anchorage, anchorage-ground, berthage, berthing