Việt
chỗ ỏ
nơi sỏ tại
trụ sỏ
chỗ nằm
chỗ thả neo
Đức
Liegeplatz
Liegeplatz /m-es, -plätze/
1. chỗ ỏ, nơi sỏ tại, trụ sỏ; 2. (đưòng sắt) chỗ nằm; 3. (hàng hải) chỗ thả neo;