TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cast anchor

bỏ neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thả neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cast anchor

 cast anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

berthing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast anchor /giao thông & vận tải/

bỏ neo (đậu tàu)

 cast anchor, drop anchor /giao thông & vận tải/

bỏ neo (đậu tàu)

berthing, cast anchor, drop, drop anchor, mooring

chỗ thả neo