moor /xây dựng/
bỏ neo
cast anchor /giao thông & vận tải/
bỏ neo (đậu tàu)
drop anchor /giao thông & vận tải/
bỏ neo (đậu tàu)
cast anchor, drop anchor /giao thông & vận tải/
bỏ neo (đậu tàu)
drop anchor
bỏ neo (đậu tàu)
cast anchor
bỏ neo (đậu tàu)
moor
bỏ neo
mooring
bỏ neo
moor
buộc, bỏ neo
Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.
To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.
moor, mooring /giao thông & vận tải/
buộc, bỏ neo