TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ neo

bỏ neo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thả neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bỏ neo

drop anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cast anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bỏ neo

Anker festlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verankern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anker werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Anker fallen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein und Besso sitzen in einem kleinen Fischerboot, das auf dem Fluß vor Anker liegt.

Einstein và Besso ngồi trong một chiếc thuyền câu bỏ neo trên sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein and Besso sit in a small fishing boat at anchor in the river.

Einstein và Besso ngồi trong một chiếc thuyền câu bỏ neo trên sông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

den Anker fallen lassen /vi/VT_THUỶ/

[EN] cast anchor, drop anchor

[VI] thả neo, bỏ neo (đậu tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moor /xây dựng/

bỏ neo

 cast anchor /giao thông & vận tải/

bỏ neo (đậu tàu)

 drop anchor /giao thông & vận tải/

bỏ neo (đậu tàu)

 cast anchor, drop anchor /giao thông & vận tải/

bỏ neo (đậu tàu)

drop anchor

bỏ neo (đậu tàu)

cast anchor

bỏ neo (đậu tàu)

 moor

bỏ neo

 mooring

bỏ neo

 moor

buộc, bỏ neo

Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.

To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.

moor, mooring /giao thông & vận tải/

buộc, bỏ neo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bỏ neo

Anker festlegen, verankern vt, Anker werfen