festmachen /(sw. V.; hat)/
đóng chắc;
buọc chặt;
ghép chặt;
kẹp chặt;
gắn chặt (befestigen);
ein Poster an der Wand fest machen : đóng một bức ảnh lồng khung vào tường.
festmachen /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
xác định;
ấn định (bindend vereinbaren);
einen. Termin festmachen : ấn định một thời hạn.
festmachen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) (một con tàu) cột chặt vào một trụ ở bến cảng (fest vertäuen);