Việt
bắt vít ốc
vít chỉnh trục
sự xiết vít
Anh
screw down
bolt
screw
tighten
Đức
anziehen
festmachen
spannen
Pháp
serrer
visser
bolt,screw,screw down,tighten /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] anziehen; festmachen; spannen
[EN] bolt; screw; screw down; tighten
[FR] serrer; visser
vít chỉnh trục, sự xiết vít
screw down /cơ khí & công trình/