TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng chắc

đóng chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buọc chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng chắc

festmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

ca. 200 mg Blattmaterial in ein 1,5-mL-Reaktionsgefäß mit fest schließendem Deckel geben.

khoảng 200 mg vật liệu lá cho vào trong một bình phản ứng 1,5 mL với nút đóng chắc chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Poster an der Wand fest machen

đóng một bức ảnh lồng khung vào tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festmachen /(sw. V.; hat)/

đóng chắc; buọc chặt; ghép chặt; kẹp chặt; gắn chặt (befestigen);

đóng một bức ảnh lồng khung vào tường. : ein Poster an der Wand fest machen