TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chaining

sự kết chuỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỹ thuật móc nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự móc nối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuỗi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự đo bằng thước dây

 
Tự điển Dầu Khí

lập chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc xích

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

móc nối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nối kết

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự đo bằng thước xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chaining

chaining

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

overlapped vector processing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor-chain clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chaining

Verkettung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ketten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchziehen mit der Kette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Adressverkettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folgeadressenspeicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überlappte Vektorverarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelkranschaufeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entfemungsmessen mit einer Kette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chaining

enchaîner

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

passage de la chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaînage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enchainement de programmes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dragage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chaining

chuỗi

Trong địa hình: Dây đo chẳng hạn như dây thừng, dải, băng hay xích có chia vạch để đo độ dài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkettung /f/TTN_TẠO/

[EN] chaining

[VI] kỹ thuật móc nối

Ketten /nt/M_TÍNH/

[EN] chaining

[VI] sự móc nối

Kettung /f/TTN_TẠO/

[EN] chaining

[VI] kỹ thuật móc nối

Entfemungsmessen mit einer Kette /nt/XD/

[EN] chaining

[VI] sự đo bằng thước xích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaining

[DE] Durchziehen mit der Kette

[EN] chaining

[FR] passage de la chaîne

chaining /IT-TECH/

[DE] Kettung

[EN] chaining

[FR] chaînage

chaining /IT-TECH/

[DE] Ketten

[EN] chaining

[FR] chaînage

chaining /IT-TECH/

[DE] Adressverkettung; Folgeadressenspeicherung; Verkettung

[EN] chaining

[FR] chaînage

chaining /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verkettung

[EN] chaining

[FR] enchainement de programmes

chaining /BUILDING/

[DE] Durchziehen mit der Kette

[EN] chaining

[FR] passage de la chaîne

chaining,overlapped vector processing /IT-TECH/

[DE] überlappte Vektorverarbeitung

[EN] chaining; overlapped vector processing

[FR] chaînage

anchor-chain clearing,chaining,pulling /FORESTRY/

[DE] Kabelkranschaufeln

[EN] anchor-chain clearing; chaining; pulling

[FR] dragage

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chaining

[DE] Verkettung

[VI] móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi

[EN] chaining

[FR] enchaîner

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chaining

lập chuỗi

chaining

sự kết chuỗi

Tự điển Dầu Khí

chaining

[t∫einiɳ]

o   sự móc nối

Chuỗi hạt mang điện tích giữa hai điện cực. Hiện tượng này có thể gây đoản mạch và có thể sinh ra trong nhũ tương nước/dầu.

o   sự đo bằng thước dây

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chaining

kỹ thuật móc nffi Phương pháp lưu giữ các bản ghi vốn không nhất thiết mật tiếp, trong àổ căc bản ghl được sắp xếp thành dãy và mỗi bản ghl đều chứa một phương cách đề nhận dạng bản ghi tiếp theo câa nd. Trong lập trình, hat hoặc nhiều chương trình được gọi là mốc hơi vớt ' nhau nếu chương trình thứ nhất khtỉn cho chương trình thứ hai bít đầu thực hiện. Ngoài ra, eặc câu lệnh chương trinh dược coi lè móc nổi nếu mỏi câu lệnh, trừ CÂU lệnh đầu tlên, đều dựa vào câu lệnh trước đố đè nhập. Với các tệp lô, hai hoặc nhiều tệp lô dượt coi là được móc iíốỉ nếu sự hoàn thành tệp lô thứ nhất khiến cho tệp lố thứ hai bắt đầu thực hiện. VỚI bộ nhớ dữ liệu, thuật ngữ được móc nối áp dung cho hai, hoặc nhiỉu dơn vị nhớ riênglẻyốn được liên kết với nhau. Vĩ dụ, một tệp đơn trên đĩa thực tế có thề được nhớ trên nhiều secto khác nhau của đĩa, mỗi secto chi ra secto tiếp theo chứa một đoạn tệp đó. Những secto đó dược, coi là móc nối với nhau hoặc, theo đúng nghĩa hơn, đươc coi như một chuỗi các cụm tin. ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chaining

sự kết chuỗi, kỹ thuật móc nối