Việt
sự kéo
ứng lực
vết rạn co
Anh
pulling
traction
anchor-chain clearing
chaining
Đức
Intrittfallen
Ziehen
Zug
Kabelkranschaufeln
Pháp
dragage
“You need a break from pulling in all those fish.”
Cậu cần nghỉ một lúc sau khi đã kéo cả lũ cá tới đây.”
pulling,traction /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zug
[EN] pulling; traction
[FR] traction
anchor-chain clearing,chaining,pulling /FORESTRY/
[DE] Kabelkranschaufeln
[EN] anchor-chain clearing; chaining; pulling
[FR] dragage
Intrittfallen /nt/TV/
[EN] pulling
[VI] sự kéo (tần)
Ziehen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự kéo
sự kéo, ứng lực, vết rạn co
sự kéo (tần)
['puliɳ]
o kéo, rút
Kéo thiết bị hoặc ống khỏi giếng.
o sức kéo, sức căng
§ pulling casing : kéo ống lên
§ pulling flange : gờ kéo
§ pulling out : kéo ra
§ pulling rods : kéo cần hút
§ pulling tool : dụng cụ kéo
§ pulling tools : kéo lên
§ pulling unit : thiết bị kéo
§ pulling unit operator : người vận hành thiết bị kéo
kéo Hiệu ứng buộc tần sổ của một bộ dao động thay đồi khỏi giá trị cần thiết; nguyên nhân bao gồm sự ghép không mong muốn VỚI nguồn tần số khác hoặc ảnh hường của những thay đồi ở trở kháng tải bộ dao dộng.