TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulling

sự kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ứng lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạn co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pulling

pulling

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor-chain clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pulling

Intrittfallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelkranschaufeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulling

traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dragage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You need a break from pulling in all those fish.”

Cậu cần nghỉ một lúc sau khi đã kéo cả lũ cá tới đây.”

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulling,traction /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zug

[EN] pulling; traction

[FR] traction

anchor-chain clearing,chaining,pulling /FORESTRY/

[DE] Kabelkranschaufeln

[EN] anchor-chain clearing; chaining; pulling

[FR] dragage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intrittfallen /nt/TV/

[EN] pulling

[VI] sự kéo (tần)

Ziehen /nt/CT_MÁY/

[EN] pulling

[VI] sự kéo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulling

sự kéo, ứng lực, vết rạn co

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulling

sự kéo (tần)

Tự điển Dầu Khí

pulling

['puliɳ]

  • danh từ

    o   kéo, rút

    Kéo thiết bị hoặc ống khỏi giếng.

    o   sức kéo, sức căng

    §   pulling casing : kéo ống lên

    §   pulling flange : gờ kéo

    §   pulling out : kéo ra

    §   pulling rods : kéo cần hút

    §   pulling tool : dụng cụ kéo

    §   pulling tools : kéo lên

    §   pulling unit : thiết bị kéo

    §   pulling unit operator : người vận hành thiết bị kéo

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    pulling

    kéo Hiệu ứng buộc tần sổ của một bộ dao động thay đồi khỏi giá trị cần thiết; nguyên nhân bao gồm sự ghép không mong muốn VỚI nguồn tần số khác hoặc ảnh hường của những thay đồi ở trở kháng tải bộ dao dộng.