Tension /f =, -en (kĩ thuật)/
úng suất, ứng lực, súc căng, sự căng, áp suất.
Inanspruchnahme /f =/
1. [sự] dùng, sử dụng, lợi dụng, vận dụng, ứng dụng, áp dụng; únter Inanspruchnahme nhờ, bằng cách dùng; 2. (kĩ thuật) ứng suất, ứng lực, súc căng, sự căng, điện áp, tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh.