Việt
nội lực
nỗ lực
ứng lực
ứng suất
lực
Anh
effort
force
elongation
effort /xây dựng/
effort, force
effort, elongation
Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).