TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 effort

nội lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nỗ lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 effort

 effort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effort

nội lực

 effort /xây dựng/

nỗ lực

 effort, force

ứng lực

 effort, elongation

ứng suất

 effort, force

lực

Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).