force /giao thông & vận tải/
lực cưỡng chế
force
lực cưỡng chế
force
lực lao động
force
lực lượng đội
force
sức
effort, force
ứng lực
effort, force
lực
Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).
collision enforcement, force
sự cưỡng bức va chạm
net effort, force
nội lực (lực nội tại)
control cluster, force
nhóm điều khiển