Spannung /f =, -en/
1. [sự] căng thẳng, tập trung, chú ý; 2. (vật lí) điện áp, áp suất (hơi); 3. [sự] dăng, chăng, kéo cấng, căng (dây đần v.v); 4. nhịp, nhịp cầu; 5- [độ, lực, sức, mức độ, tình hình] căng thẳng.
Inanspruchnahme /f =/
1. [sự] dùng, sử dụng, lợi dụng, vận dụng, ứng dụng, áp dụng; únter Inanspruchnahme nhờ, bằng cách dùng; 2. (kĩ thuật) ứng suất, ứng lực, súc căng, sự căng, điện áp, tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh.