Việt
căng thẳng
tập trung
chú ý
điện áp
áp suất
dăng
chăng
kéo cấng
căng
nhịp
nhịp cầu
Đức
Spannung
Spannung /f =, -en/
1. [sự] căng thẳng, tập trung, chú ý; 2. (vật lí) điện áp, áp suất (hơi); 3. [sự] dăng, chăng, kéo cấng, căng (dây đần v.v); 4. nhịp, nhịp cầu; 5- [độ, lực, sức, mức độ, tình hình] căng thẳng.