Việt
Nỗ lực
cố gắng
lực
ứng suất
efoc
Tinh tấn
Tinh tấn Như Ý Túc
Tấn căn
Tấn lực
Tinh tấn Pháp
ứng lực
sự cố gắng
ché độ làm vièc tăng cường
công gắng.
tì li da
tì lê da
lượng công việc
công sức
Anh
effort
diligent
cost
spiritual energy
amount of work
Đức
Aufwand
die Bemühung
die Anstrengung
fleißig
Anstrengung
Bemühung
Bestreben
Arbeitsaufwand
Pháp
[EN] amount of work, effort
[VI] lượng công việc, công sức
tì li da,tì lê da
spiritual energy, effort
cost,effort
[DE] Aufwand
[EN] cost, effort
[FR] Effort
[VI] Nỗ lực
Effort
Cố gắng, công gắng.
effort /IT-TECH/
[EN] effort
[FR] effort
lực; ứng suất; ché độ làm vièc (được) tăng cường
lực, ứng lực, ứng suất, sự cố gắng
Nỗ lực, cố gắng
[VI] Tinh tấn
[DE] die Bemühung
[EN] Effort
[VI] Tinh tấn Như Ý Túc
[DE] die Anstrengung
[VI] Tấn căn
[VI] Tấn lực
[VI] Tinh tấn Pháp
effort,diligent
[DE] die Anstrengung, fleißig
[EN] effort, diligent
['efət]
o efoc
Một nhóm các tia sóng được trộn với nhau nhằm tăng năng lượng sóng cho kết quả biểu diễn cuối cùng trong thăm dò địa chấn.
n. an attempt; the work necessary to do something