Aufwand /der; -[e]s/
sự sử dụng;
sự huy động;
sự chi tiêu;
sự chi dùng (Einsatz);
ein großer Aufwand an Energie : sự sử dụng một lượng lớn năng lượng.
Aufwand /der; -[e]s/
chi phí;
tiền phí tổn (aufgewendete Mittel, Kosten);
Aufwand /der; -[e]s/
sự xa hoa;
sự sang trọng quá mức;
sự phung phí (Verschwendung);