TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự huy động

sự huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đông viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đưa vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự huy động

mobilization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự huy động

Aufbietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzentration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobilisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobilisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kon zentration aller Kräfte

sự huy động mọi sức lực

jmdn./etw. zum Einsatz bringen

huy động sử dụng ai/ cái gì

der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen

sự huy động xe tăng, máy bay.

ein großer Aufwand an Energie

sự sử dụng một lượng lớn năng lượng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mobilization

sự huy động, sự vận động, sự đưa vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbietung /die; -/

sự động viên; sự huy động;

Konzentration /[kontsentra'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) sự tập trung; sự huy động (sự chú ý, sức lực, tư tưởng);

sự huy động mọi sức lực : die Kon zentration aller Kräfte

Mobilisation /[mobiliza'tsiom], die; -, -en (bes. Fachspr.)/

sự huy động; sự đông viên;

Mobilisierung /die; -, -en/

sự huy động; sự động viên;

Einsatz /der; -es, Einsätze/

(o Pl ) sự tham chiến; sự sử dụng; sự huy động;

huy động sử dụng ai/ cái gì : jmdn./etw. zum Einsatz bringen sự huy động xe tăng, máy bay. : der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen

Aufwand /der; -[e]s/

sự sử dụng; sự huy động; sự chi tiêu; sự chi dùng (Einsatz);

sự sử dụng một lượng lớn năng lượng. : ein großer Aufwand an Energie