Aufbietung /die; -/
sự động viên;
sự huy động;
Konzentration /[kontsentra'tsiom], die; -, -en/
(o Pl ) sự tập trung;
sự huy động (sự chú ý, sức lực, tư tưởng);
sự huy động mọi sức lực : die Kon zentration aller Kräfte
Mobilisation /[mobiliza'tsiom], die; -, -en (bes. Fachspr.)/
sự huy động;
sự đông viên;
Mobilisierung /die; -, -en/
sự huy động;
sự động viên;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(o Pl ) sự tham chiến;
sự sử dụng;
sự huy động;
huy động sử dụng ai/ cái gì : jmdn./etw. zum Einsatz bringen sự huy động xe tăng, máy bay. : der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen
Aufwand /der; -[e]s/
sự sử dụng;
sự huy động;
sự chi tiêu;
sự chi dùng (Einsatz);
sự sử dụng một lượng lớn năng lượng. : ein großer Aufwand an Energie