TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tham chiến

sự tiến hành trận chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tham chiến

Kriegführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./etw. zum Einsatz bringen

huy động sử dụng ai/ cái gì

der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen

sự huy động xe tăng, máy bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kriegführung /die (PL selten)/

sự tiến hành trận chiến; sự tham chiến;

Einsatz /der; -es, Einsätze/

(o Pl ) sự tham chiến; sự sử dụng; sự huy động;

huy động sử dụng ai/ cái gì : jmdn./etw. zum Einsatz bringen sự huy động xe tăng, máy bay. : der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen