Kriegführung /die (PL selten)/
sự tiến hành trận chiến;
sự tham chiến;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(o Pl ) sự tham chiến;
sự sử dụng;
sự huy động;
huy động sử dụng ai/ cái gì : jmdn./etw. zum Einsatz bringen sự huy động xe tăng, máy bay. : der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen