Việt
điều khiển trận đánh
tiến hành chiến đấu
sự tiến hành trận chiến
sự tham chiến
Đức
Kriegführung
Kriegführung /die (PL selten)/
sự tiến hành trận chiến; sự tham chiến;
Kriegführung /f =, -en/
sự] điều khiển trận đánh, tiến hành chiến đấu; chiến lược.