Việt
sự huy động
sự vận động
sự đưa vào
Vận động
huy động.
Anh
mobilization
Đức
Mobilisation
Mobilisierung
Pháp
mobilisation
mobilization /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mobilisation; Mobilisierung
[EN] mobilization
[FR] mobilisation
mobilization /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mobilisation
Mobilization
[VI] (n) Vận động, huy động.
[EN] Social ~ : Vận động xã hội; Resource ~ : Huy động nguồn lực; Input ~ : Huy động đầu vào cho dự án).
sự huy động, sự vận động, sự đưa vào