Anh
mobilization
Đức
Mobilisation
Mobilisierung
Pháp
mobilisation
Mobilisation partielle, générale
Sự dộng viên từng phần, sự tống dộng viên.
mobilisation /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mobilisation; Mobilisierung
[EN] mobilization
[FR] mobilisation
mobilisation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mobilisation
mobilisation [mobilizasjô] n. f. 1. LUẬT Sự động sản hóa, xem như động sản. 2. Sự động viên, sự huy động. > Spécial. Sự động viên (cho phép đặt một quốc gia vào tình trạng sắp có chiến tranh). Mobilisation partielle, générale: Sự dộng viên từng phần, sự tống dộng viên.