TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huy động

huy động

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cao tính tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

huy động

mobilisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mobilmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgebot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbietung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Militär aufbieten

huy động quân đội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbietung /f =, -en/

1. [sự] động viên, huy động, kêu gọi; 2.:

mobilisieren /vt/

động viên, huy động, khuyến khích, khích lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobilmachen /huy động, động viên (ứng chiến); etw. mobil machen/

huy động (cái gì);

aufbieten /(st V.; hat)/

động viên; huy động (aufrufen, einsetzen);

huy động quân đội. : Militär aufbieten

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

huy động; động viên;

Aufgebot /das; ~[e]s, -e/

(o PI ) (veraltend) huy động; vận dụng; sử dụng (Aufbietung);

zusammenbringen /(unr. V.; hat)/

tập họp; huy động; quy tụ;

aktivieren /(sw. V.; hat)/

nâng cao tính tích cực; huy động; động viên; đẩy mạnh; thúc đẩy;

Từ điển tiếng việt

huy động

- đgt. Điều nhân lực, của cải cho một công việc lớn: huy động nhân lực vật lực huy động kinh phí cho công trình.