aktivieren /(sw. V.; hat)/
nâng cao tính tích cực;
huy động;
động viên;
đẩy mạnh;
thúc đẩy;
aktivieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) hoạt hóa;
làm phản ứng xảy ra nhanh hơri (reaktionsfähig machen);
aktivieren /(sw. V.; hat)/
(Physik) làm (vật gì) phát ra phóng xạ;
aktivieren /(sw. V.; hat)/
(máy tính) kích hoạt;