TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enabling

khả dụng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khai thông mạch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cho phép

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

enabling

enabling

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

enabling

aktivieren

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Freigabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

enabling

habilitant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freigabe /f/Đ_TỬ/

[EN] enabling

[VI] sự cho phép

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

enabling

[DE] aktivieren

[VI] khả dụng; khai thông mạch; cho phép

[EN] enabling

[FR] habilitant