Việt
hoạt hóa
làm phản ứng xảy ra nhanh hơri
ảnh hưỏng lại
làm sống lại
làm hoạt đông lại
tái sinh
phục hoạt.
Anh
mobilise
Đức
mobilisieren v/t
aktivieren
Reaktivierung
Magnesium (aktiviert mit Jod)
Magnesi (hoạt hóa bởi iod)
Aktivierter Nickel-Katalysator
Xúc tác hoạt hóa nickel
Aktivierungsenergie in J/mol
Năng lượng hoạt hóa [J/mol]
Aktivierungsenergie.
` Năng lượng hoạt hóa.
Enzymaktivität.
` Độ hoạt hóa của enzyme.
Reaktivierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] ảnh hưỏng lại; 2. [sự] hoạt hóa, làm sống lại, làm hoạt đông lại, tái sinh, phục hoạt.
aktivieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) hoạt hóa; làm phản ứng xảy ra nhanh hơri (reaktionsfähig machen);
[EN] mobilise
[VI] hoạt hóa