TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt hóa

hoạt hóa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phản ứng xảy ra nhanh hơri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưỏng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hoạt đông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoạt hóa

mobilise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hoạt hóa

mobilisieren v/t

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

aktivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktivierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Magnesium (aktiviert mit Jod)

Magnesi (hoạt hóa bởi iod)

Aktivierter Nickel-Katalysator

Xúc tác hoạt hóa nickel

Aktivierungsenergie in J/mol

Năng lượng hoạt hóa [J/mol]

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

 Aktivierungsenergie.

` Năng lượng hoạt hóa.

 Enzymaktivität.

` Độ hoạt hóa của enzyme.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reaktivierung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] ảnh hưỏng lại; 2. [sự] hoạt hóa, làm sống lại, làm hoạt đông lại, tái sinh, phục hoạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktivieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) hoạt hóa; làm phản ứng xảy ra nhanh hơri (reaktionsfähig machen);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mobilisieren v/t

[EN] mobilise

[VI] hoạt hóa