Việt
nâng cao tính tích cực
đẩy mạnh
thúc đẩy
huy động
động viên
kích động
tăng cưòng. lao động tiền tiến.
Đức
aktivieren
aktivieren /vt/
nâng cao tính tích cực, đẩy mạnh, thúc đẩy, kích động, tăng cưòng. lao động tiền tiến.
aktivieren /(sw. V.; hat)/
nâng cao tính tích cực; huy động; động viên; đẩy mạnh; thúc đẩy;