Việt
huy động
lanh lẹn
lanh lợi
linh hoạt
tinh nhanh
hoạt bát
Đức
mobilmachen
mobilmachen /huy động, động viên (ứng chiến); etw. mobil machen/
huy động (cái gì);
(ugs ) lanh lẹn; lanh lợi; linh hoạt; tinh nhanh; hoạt bát (munter, rege);