Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
(PI selten) lực lượng;
sô' lượng (người, thiết bị) để thực hiện một nhiệm vụ;
ein starkes Aufgebot von Polizeikräften : sự huy động một lực lượng cảnh sát hùng hậu.
Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
sự thông báo dự định kết hôn (theo qui định);
Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự thông báo;
sự ra quyết định triệu tập những người có quyền lợi liên quan;
Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
(o PI ) (veraltend) huy động;
vận dụng;
sử dụng (Aufbietung);
Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
(Milit) (früher) sự kêu gọi gia nhập quân đội;
sự động viên;