TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgebot

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng để thực hiện một nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông báo dự định kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra quyết định triệu tập những người có quyền lợi liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kêu gọi gia nhập quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufgebot

Aufgebot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein starkes Aufgebot von Polizeikräften

sự huy động một lực lượng cảnh sát hùng hậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgebot /das; ~[e]s, -e/

(PI selten) lực lượng; sô' lượng (người, thiết bị) để thực hiện một nhiệm vụ;

ein starkes Aufgebot von Polizeikräften : sự huy động một lực lượng cảnh sát hùng hậu.

Aufgebot /das; ~[e]s, -e/

sự thông báo dự định kết hôn (theo qui định);

Aufgebot /das; ~[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự thông báo; sự ra quyết định triệu tập những người có quyền lợi liên quan;

Aufgebot /das; ~[e]s, -e/

(o PI ) (veraltend) huy động; vận dụng; sử dụng (Aufbietung);

Aufgebot /das; ~[e]s, -e/

(Milit) (früher) sự kêu gọi gia nhập quân đội; sự động viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgebot /n -(e)s,/

1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, tuyên bô; 2. [sự, lời] kêu gọi, hiệu triệu, hô hào; 3. đội, nhóm; 4.: