Deklaration /f =, -en/
bản] tuyên ngôn, tuyên bô, tuyên cáo.
Ankündigung /f =, -en/
sự, bản] báo cáo, tuyên bô, tuyên cáo, thông báo, báo tin.
Proklamation /f =, -en/
sự] ban bố, ban hành, công bố, tuyên bô, tuyển cáo.
Anmeldung /f =, -en/
1. [bản] tuyên bô, giải thích, thông báo; đơn; 2. sự đăng ký; 3. [sự] ghi tên nhập học.
Aufgebot /n -(e)s,/
1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, tuyên bô; 2. [sự, lời] kêu gọi, hiệu triệu, hô hào; 3. đội, nhóm; 4.:
Bekanntgabe /f =, -n/
sự] tuyên bô, tuyên cáo, công bố, báo cáo, bổ cáo, ban hành, thông báo, [bản] tin, thông tin, thông báo.
erklären /vt/
1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyét minh, lý giải, giải minh; 2. tuyên bô; 3. báo cho biết, nói rõ; 4. (für A) thừa nhận, chấp nhận, nhận; j -n für (Ún) schuldig erklären công nhận ai là (không) có lỗi;