Deklaration /[deklara'tsiom], die; -, -en/
sự tuyên bố;
lời tuyên bố (feierliche, öffentliche Erklärung);
Deklaration /[deklara'tsiom], die; -, -en/
sự khai thuế;
tờ khai thuế (Zoll-, Steuererklärung);
Deklaration /[deklara'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) bản thông báo sô' lượng;
chủng loại và giá cả hàng hóa được gửi đi (Inhalts-, Wertangabe);