TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deklaration

tuyên ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuyên bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ khai thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thông báo sô' lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng loại và giá cả hàng hóa được gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

deklaration

declaration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

declarative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deklaration

Deklaration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vereinbarung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deklaration

déclaration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deklaration,Vereinbarung /IT-TECH/

[DE] Deklaration; Vereinbarung

[EN] declaration; declarative; directive

[FR] déclaration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deklaration /[deklara'tsiom], die; -, -en/

sự tuyên bố; lời tuyên bố (feierliche, öffentliche Erklärung);

Deklaration /[deklara'tsiom], die; -, -en/

sự khai thuế; tờ khai thuế (Zoll-, Steuererklärung);

Deklaration /[deklara'tsiom], die; -, -en/

(Wirtsch ) bản thông báo sô' lượng; chủng loại và giá cả hàng hóa được gửi đi (Inhalts-, Wertangabe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deklaration /f =, -en/

bản] tuyên ngôn, tuyên bô, tuyên cáo.