Inskription /[insknp'tsiorn], die; -, -en (österr.)/
sự đăng ký;
sự ghi danh (vào trường đại học);
Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
sự đăng ký;
sự vào sổ (Buchung);
Meldung /die; -en/
sự trình báo;
sự thông báo;
sự đăng ký;
Eintrag /[’aintra:k], der; -[e]s, Einträge/
(Amtsspr ) sự ghi chú;
sự đăng ký;
sự vào sổ ([Aktenjnotiz);
Registrierung /die; -, -en/
sự đăng ký;
sự đăng bạ;
sự ghi vào sể;
Einschreibung /die; -, -en/
sự ghi danh;
sự đăng ký;
sự ghi tên vào sổ;
sự chép vào;