Inskription /[insknp'tsiorn], die; -, -en (österr.)/
sự đăng ký;
sự ghi danh (vào trường đại học);
Immatrikulierung /die; -, -en/
sự ghi danh;
sự tuyển sinh (vào trường đại học);
Einschreibung /die; -, -en/
sự ghi danh;
sự đăng ký;
sự ghi tên vào sổ;
sự chép vào;