Việt
sự ghi danh
sự tuyển sinh
sự ghi vào danh sách
Đức
Immatrikulierung
Immatrikulation
Immatrikulierung /die; -, -en/
sự ghi danh; sự tuyển sinh (vào trường đại học);
Immatrikulation /[imatrikula'tsioin], die; -, -en/
sự tuyển sinh; sự ghi vào danh sách (vào học ở trường đại học);