TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immatrikulation

Tuyển sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự lấy vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuyển sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi vào danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

immatrikulation

matriculation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enrolment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

registration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

immatrikulation

Immatrikulation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

immatrikulation

Inscription

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immatrikulation /[imatrikula'tsioin], die; -, -en/

sự tuyển sinh; sự ghi vào danh sách (vào học ở trường đại học);

Immatrikulation /[imatrikula'tsioin], die; -, -en/

(Schweiz ) sự cho phép lưu hành (xe gắn máy, ô tô);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immatrikulation /í =, -en/

sự lấy vào (trưởng đại học V.V.).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Immatrikulation

[DE] Immatrikulation

[EN] matriculation, enrolment, registration

[FR] Inscription

[VI] Tuyển sinh